Nghiên cứu thị trường y tế du lịch tại Việt Nam:
Thực trạng và tiềm năng phát triển
1. Đặt vấn đề
Trong những thập kỷ gần đây, du lịch y tế (medical tourism) và du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) đã trở thành những xu hướng nổi bật trong ngành du lịch toàn cầu. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), đây là một trong sáu xu hướng phát triển quan trọng bên cạnh du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch sáng tạo, du lịch thông minh và du lịch có trách nhiệm. Thị trường du lịch y tế thế giới đã đạt quy mô khoảng 19 tỷ USD năm 2018 và được dự báo tăng lên 30 tỷ USD vào năm 2025 (Global Market Insights, 2019). Nhiều quốc gia châu Á như Thái Lan, Singapore, Ấn Độ, Hàn Quốc, Malaysia đã nổi lên như những điểm đến hàng đầu nhờ sự kết hợp giữa chính sách hỗ trợ của nhà nước, hệ thống y tế hiện đại, hạ tầng du lịch phát triển và thương hiệu quốc tế được xây dựng bài bản (ITDR, 2020; Vietnam Briefing, 2023).
Du lịch y tế mang lại giá trị kép: không chỉ đóng góp trực tiếp cho tăng trưởng kinh tế thông qua doanh thu dịch vụ y tế và du lịch, mà còn góp phần nâng cao năng lực hệ thống y tế trong nước thông qua quá trình chuẩn hóa chất lượng, hội nhập quốc tế và thu hút đầu tư. Bên cạnh đó, sự phát triển của du lịch y tế còn gắn liền với việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu quốc gia, góp phần nâng cao vị thế trên bản đồ chăm sóc sức khỏe khu vực và toàn cầu.
Tại Việt Nam, du lịch y tế đang ở giai đoạn phát triển ban đầu nhưng đã ghi nhận những tín hiệu tích cực. Mỗi năm, khoảng 300.000 lượt khách quốc tế đến Việt Nam để khám chữa bệnh, mang lại doanh thu ước tính từ 1–2 tỷ USD (VietnamPlus, 2025; Bộ Y tế, 2025). Tuy nhiên, con số này vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng. Trong khi đó, xu hướng ngược lại là medical outbound vẫn rất lớn, với khoảng 60.000 người Việt Nam ra nước ngoài điều trị hằng năm, chi tiêu khoảng 2 tỷ USD (ITDR, 2020). So sánh chi phí y tế quốc tế cho thấy lợi thế cạnh tranh rõ rệt của Việt Nam: một ca phẫu thuật cột sống chỉ khoảng 7.000 USD, thấp hơn nhiều so với Mỹ (110.000 USD), Hàn Quốc (23.000 USD) hay Ấn Độ (12.000 USD) (Kinh tế & Dự báo, 2025).
Trong bối cảnh đó, nghiên cứu về du lịch y tế Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, nhằm:
- Phân tích thực trạng thị trường hiện nay, bao gồm quy mô, xu hướng và những chuyên ngành y tế thế mạnh
- Đánh giá tiềm năng, lợi thế, cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch y tế
- Đề xuất khuyến nghị chiến lược để phát triển lĩnh vực này theo hướng chuyên nghiệp, bền vững và hội nhập quốc tế, góp phần đưa Việt Nam trở thành điểm đến uy tín về chăm sóc sức khỏe trong khu vực

2. Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
2.1. Khái niệm và phân loại
Du lịch y tế (medical tourism) được định nghĩa là việc người dân di chuyển ra nước ngoài để sử dụng các dịch vụ khám chữa bệnh, phẫu thuật, nha khoa, thẩm mỹ hoặc các kỹ thuật y học tiên tiến với chi phí hợp lý và chất lượng đảm bảo.
Du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) nhấn mạnh đến các dịch vụ nghỉ dưỡng, spa, yoga, thiền, trị liệu cổ truyền và các hoạt động nâng cao thể chất – tinh thần
Một số phân nhánh đặc thù đã được nhận diện, bao gồm du lịch sinh sản (reproductive tourism), du lịch phẫu thuật thẩm mỹ, du lịch nha khoa, hay du lịch điều trị chuyên sâu (như tim mạch, ung bướu, ghép tạng).
Việc phân loại này cho phép nhận diện rõ hơn nhu cầu và động lực của khách hàng quốc tế, đồng thời giúp xây dựng các gói dịch vụ y tế – du lịch phù hợp với từng phân khúc thị trường.
2.2. Các yếu tố quyết định sự phát triển
Sự thành công của ngành du lịch y tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Hệ thống y tế và chất lượng dịch vụ: bao gồm trình độ chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ, khả năng tiếp cận các kỹ thuật y khoa tiên tiến, và việc đạt được các chứng chỉ chất lượng quốc tế (ví dụ: JCI). Việt Nam hiện mới có 4 bệnh viện đạt chuẩn JCI, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (67 bệnh viện).
- Chi phí điều trị và so sánh quốc tế: đây là lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Việt Nam có chi phí y tế thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển (ví dụ: phẫu thuật cột sống ~7.000 USD tại Việt Nam so với 110.000 USD tại Mỹ).
- Cơ sở hạ tầng du lịch & giao thông: bao gồm hệ thống sân bay quốc tế, khách sạn, resort, giao thông thuận tiện, cũng như dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân (phiên dịch, chăm sóc hậu điều trị).
- Chính sách nhà nước và hợp tác quốc tế: các chiến lược và nghị quyết quốc gia (như Nghị quyết 59-NQ/TW 2025, Quyết định 147/QĐ-TTg 2020, các đề án 2023–2030 của Bộ Y tế) nhấn mạnh việc đưa du lịch y tế thành ngành kinh tế mũi nhọn. Hợp tác song phương và đa phương, cùng với sự tham gia của khối tư nhân, cũng đóng vai trò quan trọng.
2.3. Khung phân tích
Để đánh giá toàn diện thực trạng và tiềm năng của thị trường du lịch y tế Việt Nam, nghiên cứu có thể vận dụng các công cụ phân tích chiến lược sau:
- SWOT (Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats): nhằm chỉ ra lợi thế cạnh tranh (chi phí, nhân lực, y học cổ truyền), điểm yếu (thiếu thương hiệu quốc tế, hạ tầng chưa đồng bộ), cơ hội (nhu cầu hậu COVID-19, xu hướng wellness toàn cầu) và thách thức (cạnh tranh khu vực, yêu cầu chuẩn hóa quốc tế).
- PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal): để phân tích bối cảnh vĩ mô tác động đến ngành, từ chính sách quốc gia, xu hướng kinh tế, thay đổi xã hội – nhân khẩu học, tiến bộ công nghệ y tế – số hóa, đến yếu tố môi trường và khung pháp lý.
- Mô hình Năm áp lực cạnh tranh của Porter (Porter’s Five Forces): để đánh giá sức ép từ các đối thủ cạnh tranh (Thái Lan, Singapore, Ấn Độ, Hàn Quốc), nguy cơ thay thế (khách outbound Việt Nam ra nước ngoài), quyền lực của khách hàng quốc tế, nhà cung cấp dịch vụ y tế – du lịch, và rào cản gia nhập của các doanh nghiệp mới.
Việc kết hợp ba khung phân tích này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc đánh giá thực trạng, tiềm năng và định hướng chiến lược phát triển du lịch y tế tại Việt Nam trong giai đoạn 2025–2035.

3. Phương pháp nghiên cứu
3.1. Nguồn dữ liệu
Nghiên cứu này được xây dựng trên cơ sở kết hợp nhiều loại dữ liệu nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp:
- Báo cáo thống kê chính thức từ Bộ Y tế, Tổng cục Du lịch Việt Nam, Tổng cục Thống kê (GSO), Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), Global Wellness Institute.
- Các báo cáo ngành và thị trường từ tổ chức nghiên cứu uy tín như IMARC Group, UnivDatos, Vietnam Briefing, ITDR, cùng với các tài liệu chính sách (Nghị quyết, Chiến lược phát triển du lịch, Chiến lược quốc gia về y tế).
- Các bài báo khoa học, tin tức chuyên ngành và nghiên cứu trường hợp (case studies) từ báo chí chính thống (VietnamPlus, Thiennhienmoitruong.vn, VNA).
- Nguồn dữ liệu sơ cấp:
- Phỏng vấn chuyên gia: gồm lãnh đạo bệnh viện, nhà quản lý ngành y tế, doanh nghiệp du lịch, chuyên gia kinh tế – y tế.
- Khảo sát khách hàng: ý kiến của du khách quốc tế, kiều bào và người Việt có trải nghiệm khám chữa bệnh tại nước ngoài hoặc Việt Nam.
3.2. Phương pháp nghiên cứu
- Phân tích định tính:
- Phân tích nội dung các văn bản chính sách, chiến lược quốc gia, và báo cáo ngành để nhận diện định hướng vĩ mô.
- Vận dụng các khung phân tích chiến lược (SWOT, PESTEL, Porter’s Five Forces) nhằm làm rõ bối cảnh, lợi thế cạnh tranh, và thách thức.
- Phân tích định lượng:
- Sử dụng số liệu thống kê (số lượng khách quốc tế, chi tiêu y tế, doanh thu du lịch y tế, số ca điều trị IVF, nha khoa, thẩm mỹ…).
- So sánh chi phí dịch vụ y tế giữa Việt Nam và các quốc gia cạnh tranh (Thái Lan, Singapore, Ấn Độ, Hàn Quốc).
- o Dự báo tăng trưởng thị trường dựa trên dữ liệu từ IMARC Group (2025–2033) và UnivDatos (2025–2033).

4. Thực trạng y tế du lịch tại Việt Nam
4.1. Quy mô và xu hướng
- Khách quốc tế đến Việt Nam điều trị: Theo Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam đón khoảng 300.000 lượt khách nước ngoài đến khám chữa bệnh, tập trung chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội(VietnamPlus 2025). Doanh thu ước đạt 1–2 tỷ USD/năm(Vietnam Briefing 2023).
- Người Việt ra nước ngoài điều trị (outbound): Khoảng 60.000 người Việt ra nước ngoài khám chữa bệnh hàng năm, chi tiêu từ 2–3 tỷ USD(ITDR 2020). Điều này cho thấy sự “chảy máu ngoại tệ” lớn do niềm tin vào hệ thống y tế quốc tế.
- Tăng trưởng thị trường: Năm 2024, quy mô thị trường y tế du lịch Việt Nam đạt 722,3 triệu USD, dự kiến tăng lên 3,7 tỷ USD vào 2033 với tốc độ CAGR 17,8% (2025–2033)(IMARC 2025).
- Xu hướng khách hàng: Người nước ngoài đến Việt Nam chủ yếu từ khu vực ASEAN, Úc, Hàn Quốc, Nhật Bản, và kiều bào. Họ quan tâm đến dịch vụ nha khoa, thẩm mỹ, IVF, phẫu thuật ít xâm lấn và y học cổ truyền.

4.2. Các chuyên ngành y tế nổi bật
- Nha khoa & thẩm mỹ: TP. HCM là trung tâm dịch vụ nha khoa hàng đầu, chi phí rẻ hơn nhiều so với Úc và Mỹ (chỉ bằng 1/3 – 1/4)(ITDR 2020). Thẩm mỹ và da liễu cũng phát triển, với Bệnh viện Da liễu TP. HCM được tin cậy bởi nhiều khách quốc tế(VietnamPlus 2025).
- Sản phụ khoa & hiếm muộn: Việt Nam thực hiện khoảng 30.000 ca IVF mỗi năm, đứng đầu ASEAN(ITDR 2020). Các ca phẫu thuật phức tạp như can thiệp tim thai (Tu Du Hospital & Nhi Đồng 1, 2025) đã gây tiếng vang quốc tế.
- Tim mạch, ung bướu, phẫu thuật phức tạp: Bệnh viện Việt Đức, Bạch Mai, Chợ Rẫy, 108 đã tiếp nhận nhiều ca thất bại từ châu Âu, Nhật, Úc và điều trị thành công(VietnamPlus 2025).
- Đông y, phục hồi chức năng, wellness: Việt Nam có lợi thế về dược liệu phong phú, châm cứu, vật lý trị liệu. Viện Y học dân tộc TP. HCM đã triển khai mô hình kết hợp điều trị và nghỉ dưỡng nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu gói dịch vụ trọn gói(VietnamPlus 2025).

4.3. So sánh quốc tế
-
Chi phí điều trị:
- Phẫu thuật cột sống: Mỹ ~110.000 USD; Hàn Quốc ~23.000 USD; Ấn Độ ~12.000 USD; Việt Nam ~7.000 USD (Kinh tế & Dự báo 2025).
- Phẫu thuật tim: Việt Nam 10.000–15.000 USD, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (25.000–30.000 USD) (Vietnam Briefing 2023).
- Chứng chỉ quốc tế: Việt Nam mới có 4 bệnh viện đạt JCI (Vinmec, FV, Hoàn Mỹ, Hồng Ngọc), thấp hơn nhiều so với Thái Lan (67 bệnh viện). Đây là một rào cản lớn về thương hiệu và độ tin cậy.
- Điểm đến cạnh tranh: Thái Lan, Singapore và Ấn Độ có lợi thế về marketing toàn cầu, chính sách hỗ trợ mạnh, và dịch vụ chuyên sâu. Tuy nhiên, Việt Nam có ưu thế chi phí thấp và nguồn nhân lực y tế lành nghề.
4.4. Chính sách và chiến lược quốc gia
- Nghị quyết 59-NQ/TW (2025): xác định du lịch y tế là lĩnh vực tiềm năng cần phát triển trong hội nhập quốc tế.
- Nghị quyết 153/NQ-CP (2025): triển khai đề án phát triển trung tâm y tế chuyên sâu đạt chuẩn quốc tế.
- Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến 2030: ưu tiên du lịch sức khỏe, spa, suối khoáng, và dịch vụ y học cổ truyền.
- Đề án 2025–2030 của Bộ Y tế: mục tiêu đến 2030 có ít nhất 15 bệnh viện đạt chuẩn quốc tế, trong đó có 5 bệnh viện công lập; xây dựng gói dịch vụ y tế – du lịch kết hợp.
- Hợp tác liên ngành: Bộ Y tế và Bộ Văn hóa, Thể thao & Du lịch ký MOU (2025) để thúc đẩy hợp tác, quảng bá và xây dựng sản phẩm y tế – du lịch tích hợp.

5. Phân tích SWOT dự kiến

Strengths
- Chi phí cạnh tranh: Giá dịch vụ y tế thấp hơn 50–80% so với các nước phát triển (VD: phẫu thuật cột sống 7.000 USD tại VN so với 110.000 USD ở Mỹ) (Kinh tế & Dự báo 2025).
- Nguồn nhân lực chất lượng: Đội ngũ bác sĩ Việt Nam tay nghề cao, nhiều kỹ thuật chuyên sâu (can thiệp tim thai, ghép chi, phẫu thuật nội soi một lỗ) được quốc tế công nhận (VietnamPlus 2025).
- Đa dạng dịch vụ: Nha khoa, thẩm mỹ, IVF, tim mạch, ung bướu, đông y và wellness.
- Văn hóa & thiên nhiên phong phú: Kết hợp điều trị y tế với nghỉ dưỡng (biển, di sản UNESCO, spa, suối khoáng).
- Hospitality: Người Việt Nam thân thiện, hiếu khách, tạo trải nghiệm tích cực cho bệnh nhân quốc tế (Vietnam Briefing 2023).
Weaknesses
- Thiếu thương hiệu quốc tế: Việt Nam mới có 4 bệnh viện đạt chuẩn JCI, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (67) hay Singapore (ITDR 2020).
- Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều: Khác biệt lớn giữa bệnh viện công – tư, trung ương – địa phương.
- Ngoại ngữ và marketing hạn chế: Nhiều cơ sở thiếu đội ngũ giao tiếp tiếng Anh/Hàn/Trung, truyền thông quốc tế yếu.
- Hạ tầng du lịch chưa tối ưu: Kết nối sân bay, khách sạn, bảo hiểm y tế xuyên biên giới còn hạn chế.
Opportunities
- Xu hướng toàn cầu: UNWTO xác định medical tourism & wellness tourism là 2 trong 6 xu hướng phát triển chính.
- Nhu cầu khu vực tăng cao: 300.000 khách quốc tế đến Việt Nam điều trị mỗi năm (VietnamPlus 2025).
- Chính sách hỗ trợ: Nghị quyết 59-NQ/TW (2025), các đề án 2025–2030 phát triển trung tâm y tế chuyên sâu.
- Xu hướng hậu COVID-19: Tăng nhu cầu wellness, spa, trị liệu cổ truyền, chăm sóc sức khỏe toàn diện.
- Đầu tư quốc tế: Vinmec, FV, Raffles, Gleneagles, Bumrungrad đang mở rộng tại Việt Nam (IMARC 2025).
Threats
- Cạnh tranh khu vực mạnh: Thái Lan, Singapore, Ấn Độ, Hàn Quốc có thương hiệu toàn cầu, hạ tầng chuẩn quốc tế.
- Rào cản chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu bệnh viện đạt JCI trong khi VN mới có 4 cơ sở.
- Chảy máu ngoại tệ: 60.000 người Việt ra nước ngoài điều trị, chi tiêu 2–3 tỷ USD/năm (ITDR 2020).
- Thiếu khung pháp lý đồng bộ: Chưa rõ ràng về bảo hiểm y tế quốc tế, thanh toán xuyên biên giới.
- Nguy cơ thương mại hóa: Nếu quản lý kém, một số cơ sở có thể lạm dụng mô hình du lịch y tế, ảnh hưởng uy tín quốc gia.
6. Tiềm năng phát triển
Lợi thế cạnh tranh
- Chi phí y tế thấp: Nhiều dịch vụ có giá chỉ bằng 1/3–1/5 so với các nước phát triển (VD: phẫu thuật tim ở Việt Nam 10.000–15.000 USD so với Thái Lan 25.000–30.000 USD) (Vietnam Briefing 2023).
- Đội ngũ y bác sĩ tay nghề cao: Nhiều ca phẫu thuật phức tạp (can thiệp tim thai, ghép chi, phẫu thuật nội soi một lỗ) đã được thực hiện thành công, chứng minh năng lực ngang tầm khu vực (VietnamPlus 2025).
- Đa dạng dịch vụ: Nổi bật ở nha khoa, thẩm mỹ, IVF, tim mạch, đông y, phục hồi chức năng và wellness.
- Nguồn dược liệu phong phú: Việt Nam có lợi thế lớn về y học cổ truyền và tài nguyên thiên nhiên phục vụ trị liệu, chăm sóc sức khỏe (Thiennhienmoitruong.vn 2025).
Cơ hội thị trường
- Xu hướng hậu COVID-19: Tăng nhu cầu kết hợp nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe toàn diện (IMARC 2025).
- Thị trường khu vực rộng mở: Đông Nam Á, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc có nhu cầu cao về dịch vụ chi phí thấp, chất lượng tốt. Khoảng 300.000 lượt khách quốc tế đến Việt Nam mỗi năm để điều trị y tế (VietnamPlus 2025).
- Tăng trưởng nhanh: Quy mô thị trường y tế du lịch Việt Nam dự báo đạt 3,7 tỷ USD vào năm 2033 với CAGR 17,8% (IMARC 2025).
Động lực chính sách
- Chiến lược quốc gia: Nghị quyết 59-NQ/TW (2025) và Nghị quyết 153/NQ-CP (2025) xác định phát triển du lịch y tế là định hướng chiến lược.
- Mục tiêu 2030: Ít nhất 15 bệnh viện đạt chuẩn quốc tế (trong đó có 5 công lập), xây dựng các gói dịch vụ y tế – du lịch chuyên biệt (Bộ Y tế 2025).
- Hợp tác liên ngành: Bộ Y tế và Bộ Văn hóa, Thể thao & Du lịch ký kết MOU phát triển du lịch y tế bền vững giai đoạn 2025–2030.
Định hướng phát triển bền vững
- Kết hợp y tế – du lịch – công nghệ số: Xây dựng hệ sinh thái dịch vụ khép kín (bệnh viện – khách sạn – hãng lữ hành – bảo hiểm quốc tế), đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong đăng ký khám bệnh, thanh toán và quản lý dữ liệu bệnh nhân.
- Thương hiệu quốc gia: Phát triển thương hiệu “Vietnam Medical & Wellness Tourism” với các gói dịch vụ đặc thù như nha khoa, đông y, và nghỉ dưỡng suối khoáng.
- Hội nhập quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tập đoàn y tế và bảo hiểm toàn cầu, quảng bá Việt Nam như một trung tâm y tế – wellness của ASEAN (UnivDatos 2025).
7. Thách thức và hạn chế
Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều
- Dù đã có một số bệnh viện đạt chuẩn quốc tế (Vinmec, FV, City International…), nhưng số lượng bệnh viện được JCI công nhận ở Việt Nam hiện chỉ là 4 – quá ít so với Thái Lan (67 bệnh viện) hay Singapore (hơn 20) (ITDR 2020; Vietnam Briefing 2023).
- Nhiều bệnh viện công lập còn hạn chế về cơ sở vật chất, quy trình quản lý và dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân quốc tế.
Rào cản về thương hiệu quốc tế và chứng chỉ chất lượng
- Thương hiệu “Medical Tourism Vietnam” chưa có vị thế trên bản đồ y tế toàn cầu.
- Chưa có chiến dịch marketing quốc tế quy mô lớn như Thái Lan với “Amazing Thailand Health & Wellness” hay Hàn Quốc với “Medical Korea” (Vietnam Briefing 2023).
Hạn chế trong marketing và hợp tác quốc tế
- Sự phối hợp giữa ngành y tế và du lịch còn manh mún, thiếu chiến lược chung.
- Các sản phẩm du lịch y tế còn mang tính thử nghiệm, chủ yếu dừng ở việc ghép bệnh viện với công ty lữ hành mà chưa có chuỗi dịch vụ khép kín (VietnamPlus 2025).
- Thiếu nền tảng quảng bá trực tuyến, thông tin đa ngôn ngữ cho khách quốc tế (Thiennhienmoitruong.vn 2025).
Hạ tầng du lịch, ngoại ngữ, và bảo hiểm y tế xuyên biên giới
- Năng lực ngoại ngữ và kỹ năng chăm sóc khách hàng quốc tế của nhân viên y tế còn hạn chế (ITDR 2020).
- Chưa có cơ chế liên kết bảo hiểm y tế quốc tế – yếu tố quan trọng để thu hút khách điều trị từ các nước phát triển (VietnamPlus 2025).
- Hạ tầng du lịch ở một số địa phương (giao thông, khách sạn gắn với bệnh viện) chưa đáp ứng tiêu chuẩn phục vụ khách y tế cao cấp (UnivDatos 2025).
8. Kết luận và Khuyến nghị dự kiến
Đối với Chính phủ
- Xây dựng chiến lược quốc gia về du lịch y tế: Tương tự Thái Lan, Hàn Quốc, cần có chiến lược tổng thể định vị Việt Nam như một điểm đến y tế – chăm sóc sức khỏe chất lượng cao (ITDR 2020; Kinh tế & Dự báo 2025).
- Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách ưu đãi: Ưu đãi thuế, tín dụng, đất đai cho bệnh viện và doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực y tế du lịch; cơ chế visa y tế riêng cho khách quốc tế (Vietnam Briefing 2023; IMARC 2025).
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Liên kết với các tổ chức y tế toàn cầu (JCI, ISO) và mở rộng quan hệ hợp tác khu vực ASEAN để tăng độ tin cậy và thương hiệu quốc gia (VietnamPlus 2025).
Đối với ngành Y tế
- Chuẩn hóa chất lượng dịch vụ: Nâng số bệnh viện đạt chuẩn JCI từ mức 4 hiện nay lên ít nhất 15 vào 2030 (Thiennhienmoitruong.vn 2025).
- Nâng cao năng lực nhân lực y tế: Tăng cường đào tạo chuyên khoa mũi nhọn (nha khoa, IVF, phẫu thuật thẩm mỹ, tim mạch, phục hồi chức năng), đồng thời chú trọng ngoại ngữ và kỹ năng chăm sóc bệnh nhân quốc tế (Vietnam Briefing 2023).
- Ứng dụng công nghệ số: Đẩy mạnh telemedicine, hồ sơ bệnh án điện tử, đặt lịch khám trực tuyến, kết nối bảo hiểm quốc tế (IMARC 2025).
Đối với ngành Du lịch
- Phát triển gói sản phẩm tích hợp: Kết hợp bệnh viện – khách sạn – khu nghỉ dưỡng – lữ hành, tạo trải nghiệm trọn gói khám chữa bệnh + nghỉ dưỡng (VietnamPlus 2025; UnivDatos 2025).
- Marketing & xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh truyền thông quốc tế bằng đa ngôn ngữ, quảng bá “Vietnam Health Tourism” như một thương hiệu quốc gia (ITDR 2020).
- Đầu tư hạ tầng du lịch: Nâng cấp sân bay, giao thông kết nối bệnh viện với khu nghỉ dưỡng, đồng thời phát triển dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân và thân nhân (UnivDatos 2025).
Đối với doanh nghiệp & bệnh viện
- Xây dựng thương hiệu quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tập đoàn y tế, bảo hiểm toàn cầu; chủ động xin chứng nhận chất lượng (JCI, ISO).
- Ứng dụng công nghệ & dịch vụ cao cấp: Triển khai AI, robot phẫu thuật, công nghệ y sinh hiện đại để nâng cao chất lượng điều trị (IMARC 2025).
- Đẩy mạnh marketing số: Tạo cổng thông tin trực tuyến, hệ thống đặt lịch khám toàn cầu, chăm sóc khách hàng đa ngôn ngữ, gắn kết với mạng xã hội và các nền tảng du lịch quốc tế (Vietnam Briefing 2023).